Nghĩa là gì: visualizationvisualization /'vizjuəlai'zeiʃn/
danh từ
sự làm cho mắt trông thấy được
sự hình dung, sự mường tượng
Some examples of word usage: visualization
1. Visualization is a powerful tool for achieving your goals.
- Tưởng tượng là một công cụ mạnh mẽ để đạt được mục tiêu của bạn.
2. Athletes often use visualization techniques to improve their performance.
- Các vận động viên thường sử dụng kỹ thuật tưởng tượng để cải thiện hiệu suất của mình.
3. Close your eyes and try to visualize a peaceful beach scene.
- Đóng mắt và cố gắng tưởng tượng một cảnh biển yên bình.
4. Visualization can help reduce stress and anxiety.
- Tưởng tượng có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
5. The architect created a detailed visualization of the new building design.
- Kiến trúc sư tạo ra một hình dung chi tiết về thiết kế tòa nhà mới.
6. Visualizing yourself succeeding can increase your confidence.
- Hình dung bản thân thành công có thể tăng cường lòng tự tin của bạn.
An visualization synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with visualization, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của visualization