Some examples of word usage: webbed
1. The frog's feet were webbed, allowing it to swim efficiently in the pond.
- Chân của con ếch có màng, giúp nó bơi lội hiệu quả trong ao.
2. The duck's feet are webbed, making it an excellent swimmer.
- Chân của vịt có màng, khiến nó trở thành một người bơi xuất sắc.
3. The diver wore webbed gloves to help propel himself through the water.
- Người lặn mặc găng tay có màng để giúp đẩy mình qua nước.
4. The gecko has webbed feet that allow it to climb walls with ease.
- Thằn lằn có chân có màng, giúp nó leo tường một cách dễ dàng.
5. The webbed wings of the bat enable it to fly silently through the night.
- Cánh có màng của con dơi giúp nó bay trong im lặng qua đêm.
6. The swimmer's webbed fingers helped him glide effortlessly through the water.
- Ngón tay có màng của người bơi giúp anh ta trượt qua nước một cách dễ dàng.