Đồng nghĩa của advent sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng) · Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu · Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng ... Trái nghĩa của advent Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advent. Trái nghĩa của advantages Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advantages. Trái nghĩa của tourist Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tourist. Đồng nghĩa của advantages Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advantages. Đồng nghĩa của a gateway Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a gateway. Trái nghĩa của countdown Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của countdown. Đồng nghĩa của arrival Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của arrival. Đồng nghĩa của emergence Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emergence. Đồng nghĩa của appearance Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appearance.
An đồng nghĩa của advent synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with đồng nghĩa của advent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa của advent, Synonym, Antonym, Idioms, Slang