Dictionary đồng nghĩa với ugly

Loading results
Đồng nghĩa của ugly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... ugly news: tin xấu; ugly weather: tiết trời xấu; an ugly customer: (thông tục) ...
Trái nghĩa của ugly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... ugly news: tin xấu; ugly weather: tiết trời xấu; an ugly customer: (thông tục) ...
ugly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ugly.
Đồng nghĩa của unattractive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unattractive.
Synonym of ugly
Meaning: ugly 'ʌglɪ. adj. displeasing to the senses inclined to anger or bad feelings with overtones of menace morally reprehensible provoking horror ...
Trái nghĩa của ugliest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ugliest. ... as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi.
ugly Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb ugly.
các từ đồng nghĩa với very bad
Free Dictionary for word usage các từ đồng nghĩa với very bad, Synonym, ... Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma ...
trái nghĩa với từ wealthier
Trái nghĩa của rich ; lacking destitute failing impoverished needy ; light dull mild moderate obscure ; barren distasteful ugly unfashionable useless .
Synonyme de ugly
... Différentes expressions, Synonymes, Idiomes pour Synonyme de ugly. ... nghĩa với ugliness ugly antonim đồng nghĩa với ugly trái nghĩa với ugly ugly的 ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock