Dictionary against trái nghĩa với gì

Loading results
Trái nghĩa của against
chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược · tương phản với. black is against white: màu đen tương phản với màu trắng.
trái nghĩa với against - Synonym of overhasty
chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược · tương phản với. black is against white: màu đen tương phản với màu trắng ...
Trái nghĩa của against the law
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của against the law.
Trái nghĩa của go against the grain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go against the grain.
Đồng nghĩa của against
Đồng nghĩa của against ; Tính từ. obstructive unfriendly ; Preposition. in opposition to not in favor of ; Phó từ. in spite of everything distinct from ...
Trái nghĩa của gone against
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của gone against.
Trái nghĩa của against the clock
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của against the clock.
Trái nghĩa của rail against
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rail against.
Dictionary trái nghĩa với anti là
Nghĩa: against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be against ...
trái nghĩa với từ đối diện - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to be against aggression wars: phản đối chiến tranh xâm lược ... ... ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock