as good as dead là gìFree Dictionary for word usage
as good as dead là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
dead easy là gìFree Dictionary for word usage
dead easy
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Đồng nghĩa của
good looking ... drop-
dead easy on the eyes flamboyant ...
drop dead! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo away and be quiet, stop bothering someone I told him to drop
dead when he came into ... Anh ta
là một đứa trẻ béo lùn, trông bụ bẫm ở trường trung học, ...
Trái nghĩa của deadNghĩa
là gì:
dead dead /ded/. tính từ. chết (người, vật, cây cối). to strike somebody
dead: đánh ai chết tươi; to shoot somebody
dead: bắn chết ai.
dead man walking Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nhiệm vụ của tui
là phải tháp tùng từng người chết khi họ bước những bước cuối cùng trên thế giới này. Nói rộng lớn ra, bất kỳ người đàn ông nào đang gặp ...
Trái nghĩa của goodNghĩa
là gì:
good good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a
good friend: một người bạn tốt;
good men and ...
scared to death Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesscared to
death Thành ngữ, tục ngữ ... very scared, very anxious, scared stiff I was scared to
death that your plane ... to be scared to
death nghĩa
là gì.
Đồng nghĩa của goodNghĩa
là gì:
good good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a
good friend: một người bạn tốt;
good men and ...
be half dead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
dead dead /ded/. tính từ. chết (người, vật, cây cối). to strike somebody
dead: đánh ai chết tươi; to shoot somebody
dead: bắn chết ai.
dead ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
dead ahead.