very scared, very anxious, scared stiff I was scared to death that your plane had crashed. I was worried.
sợ hãi đến chết
Rất sợ hãi hoặc lo lắng. Hyperbol đen tối chỉ đến chuyện đã sợ hãi đến mức chết vì nó. Tôi sợ chết khiếp khi nghĩ rằng tui nghe thấy tiếng bước chân trên cầu thang khi bất có ai khác ở nhà. Chúng tui sợ chết khiếp khi tỉnh dậy nghe tiếng khỉ hú. Chúng tui không biết nó đến từ đâu. Tôi sợ chết khiếp vì xét nghiệm cho kết quả dương tính .. Xem thêm: chết khiếp, sợ hãi. Xem thêm:
An scared to death idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scared to death, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scared to death