scarce as hen's teeth Thành ngữ, tục ngữ
as scarce as hen's teeth
rare, uncommon, not many of them Country doctors are as scarce as hen's teeth.
scarce as hen's teeth
not many of them, few or none Rural doctors are scarce as hen's teeth. Doctors like the city life.(as) baron hiếm như răng gà mái
Cực kỳ baron hiếm hoặc hiếm; cực kỳ khó khăn hoặc bất thể tìm thấy. Sự ủng hộ dành cho ứng cử viên baron hiếm như răng gà mái ở vùng này của đất nước.. Xem thêm: baron hiếm, răng*khan hiếm như răng gà mái
và khan hiếm hơn răng gà máiCliché baron hiếm; hiếm khi được tìm thấy. (*Cũng: như ~.) Tôi tuyên bố, những người hi sinh tế hiếm như răng gà trong thời (gian) buổi hỗn loạn này. Ren thủ công hiếm hơn răng gà mái; hầu hết ren được làm bằng máy.. Xem thêm: baron hiếm, răngkhan hiếm như răng gà mái
Ngoài ra, baron hiếm hơn răng gà mái. Cực hiếm, như trong Đêm mưa, auto baron hiếm như răng gà mái. Vì gà mái bất có răng, thuật ngữ này thực tế nói rằng một thứ gì đó baron hiếm đến mức bất tồn tại. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: baron hiếm, răng(as) hiếm/ baron hiếm như hen's ˈteeth
(kiểu cũ) cực kỳ hiếm: Các nhà phê bình luôn phàn nàn rằng những bộ phim hay mà cả gia (nhà) đình có thể xem cùng nhau lại baron hiếm như răng gà mái. Điều này đề cập đến thực tế là gà mái bất có răng.. Xem thêm: hiếm, baron hiếm, răngkhan hiếm như răng gà mái
Cực hiếm. Cũng được coi là hiếm hơn răng gà mái, sự đen tối chỉ đến bộ răng bất tồn tại này là một chủ nghĩa Mỹ của thế kỷ XIX. Nó xuất hiện trong tác phẩm My Southern Friends (1863) của James Gilmore: “Xung quanh đây ngựa còn hiếm hơn răng gà mái”. Xem thêm: baron hiếm, răngkhan hiếm như răng gà
Không còn tại. Gà mái bất có răng, vậy cái gì có thể baron hiếm hơn? (Đá trong mề đóng vai trò như răng để nghiền thức ăn). Xem thêm: baron hiếm, răng. Xem thêm:
An scarce as hen's teeth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scarce as hen's teeth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scarce as hen's teeth