school's out Thành ngữ, tục ngữ
school's out
school is finished for the day or for the year When the bell rings at 3:30, school's out! Yea! academy out
Cho biết khi trường học bất còn mở cửa do năm học bị gián đoạn, đặc biệt là kỳ nghỉ hè. Trường học sẽ nghỉ đông vào tuần tới, vì vậy tất cả học sinh của tui bắt đầu trở nên thực sự khó chịu và mất tập trung. Là một phụ huynh đơn thân làm chuyện toàn thời (gian) gian, phần khó khăn nhất trong năm là khi trường học vào mùa hè .. Xem thêm: ra. Xem thêm:
An school's out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with school's out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ school's out