as hell Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmad
as hell. Idiom(s): (as) mad
as hell. Theme: ANGER very angry. (Informal. Use
hell with caution.)
go through hell Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCompare: COME
HELL OR HIGH WATER, THROUGH THE MILL. trải qua đất ngục. Phải trải qua một điều
gì đó cực kỳ khó chịu, thường
là trong một thời (gian) gian dài.
Trái nghĩa của sure as hell... Trái nghĩa của surefire sure
as hell là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sure as hell ...
hell of a Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesvà đất ngục của ai đó hoặc thứ
gì đó 1. Inf. một người hoặc một điều rất tồi tệ. (Hãy thận trọng với đất ngục.) Đó
là một cách đất ngục để đối xử với ai đó.
Đồng nghĩa của like a bat out of hell... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của like a bat out of hell. ... Đồng nghĩa của like a cat on a hot tin roof like bats out of
hell là gì.
through hell and high water Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...I came through
hell and high water to get to this meeting on time. Why don't you start on time? ... Bạn và tui đã
là bạn của nhau qua đất ngục và nước cao .
like a bat out of hell Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...like bats out of
hell là gì. An like a bat out of hell idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand ...
for the hell of it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIn the first variant, heck is a euphemism for
hell. [First half of 1900s] Also see for fun, def. 2. vì cái quái
gì đó. Chỉ đơn giản
là để đáp ứng một ...
Đồng nghĩa của come hell or high water... look
hell or high water nghĩa
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come
hell or high water ...
Đồng nghĩa của hellNghĩa
là gì:
hell hell /hel/. danh từ. địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực. life is a
hell under colonialism: dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục ...