Trái nghĩa của happyNghĩa là gì:
happy happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall
be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời ...
Đồng nghĩa của happyNghĩa là gì:
happy happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall
be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời ...
be happy nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
be happy nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của happierNghĩa là gì: happier
happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao). I shall
be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận ...
từ in a good mood nghĩa là gìFree Dictionary for word usage từ in a good mood
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ...
Nghĩa là gì:
happy happy /'hæpi/. tính từ. vui sướng, vui lòng ...
many happy returns Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Từ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. many
happy returns ...
Đồng nghĩa của very happyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
very happy. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
very happy ...
happy pills Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
happy pills. ...
Nghĩa là gì: pills pill /pil/. danh từ. viên thuốc. ( ...
(as) happy as can be Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: abbess abbess /'æbis/. danh từ. bà trưởng tu viện. (as)
happy as ...
happy as a lark (as)
happy as a pig in clover (as)
happy as a pig in muck (as) ...
happy as a lark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ điển đồng
nghĩa · Từ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
happy as a lark Thành ...