happy as a lark Thành ngữ, tục ngữ
happy as a lark
Idiom(s): (as) happy as a lark
Theme: HAPPINESS
visibly happy and cheerful. (Note the variations in the examples.)
• Sally walked along whistling, as happy as a lark.
• The children danced and sang, happy as larks.
(as) hạnh phúc như chim sơn ca
Rất hạnh phúc; bằng lòng. Tôi vừa hạnh phúc như một con chim sơn ca kể từ khi chúng tui chuyển đến vùng nông thôn. Johnny đang có một chút tâm trạng tồi tệ, nhưng chỉ cần cho nó một món đồ chơi mới để chơi cùng và nó sẽ hạnh phúc như một con chim sơn ca .. Xem thêm: happy, distraction blessed as a distraction
Nếu bạn hạnh phúc như một con chim sơn ca, bạn rất hạnh phúc. Hãy nhìn tui - tám mươi hai tuổi và hạnh phúc như một con chim sơn ca !. Xem thêm: articulate sướng, chim sơn ca. Xem thêm:
An happy as a lark idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with happy as a lark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ happy as a lark