hardly have time to breathe Thành ngữ, tục ngữ
hardly have time to breathe
Idiom(s): hardly have time to breathe
Theme: BUSY
to be very busy.
• This was such a busy day. I hardly had time to breathe.
• They made him work so hard that he hardly had time to breathe.
hầu như bất có thời (gian) gian để thở
Cực kỳ bận rộn. Chúng tui đang cố gắng trả thành bản báo cáo lớn đó, vì vậy tui hầu như bất có thời (gian) gian để thở những ngày này .. Xem thêm: thở, khó, có, thời (gian) gian khó có thời (gian) gian để thở
và hiếm có thời (gian) gian để thở . rất bận rộn. Đây là một ngày bận rộn. Tôi hầu như bất có thời (gian) gian để thở. Họ làm cho anh ta làm chuyện chăm chỉ đến nỗi anh ta hiếm có thời (gian) gian để thở .. Xem thêm: thở, khó, có, thời (gian) gian. Xem thêm:
An hardly have time to breathe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hardly have time to breathe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hardly have time to breathe