Trái nghĩa của blow your own trumpetTrái nghĩa của blow your own trumpet ... nghĩa của blowzy Trái nghĩa của BLT Trái nghĩa của blub Trái nghĩa của blubber
blowing his own trumpet nghĩa là gì.
blow your own trumpet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
blow your
own trumpet.
Đồng nghĩa của blow your own hornCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
blow your
own horn.
Đồng nghĩa của blowing your own trumpetAn
blowing your
own trumpet synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
horn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto boast or praise oneself. • Tom is always tooting
his own horn. Is he really as good as he says he is? • I find it hard to
blow my
own horn, but I manage.
Trái nghĩa của blowsNghĩa là gì:
blows blow /blou/ ...
his wife's death was a great
blow to him: vợ anh ấy mất đi thật
là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy.
Đồng nghĩa của blow your top... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
blow your top. ... Đồng
nghĩa của
blow your
own horn Đồng
nghĩa của
blow your
own trumpet ...
crushing blow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
blow blow /blou/ ...
his wife's death was a great
blow to him: vợ anh ấy mất đi thật
là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy.
Đồng nghĩa của blubberNghĩa là gì: blubber blubber /'blʌbə/. danh từ. mỡ cá voi. con sứa. nước mắt; sự khóc sưng cả mắt. động từ. thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt.
blow smoke Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(USA) If people
blow smoke, they exaggerate or say things that are not true, usually to make themselves look better. thổi khói. 1. Theo
nghĩa đen, để loại bỏ ...