Dictionary body count là gì

Loading results
body count là gì
Free Dictionary for word usage body count là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của body count
... bodyguard Đồng nghĩa của body heat body count là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của body count ...
Đồng nghĩa của count
Nghĩa là gì: count count /kaunt/. danh từ. bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl). sự đếm; sự tính. body count: việc đếm xác (sau một trận đánh).
body shaming Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: shaming shame /ʃeim/ ... thật xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame: không còn biết xấu hổ, ... Learn more: body, shame Learn more:.
crawl Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: crawl crawl /krɔ:l/. danh từ. ao nuôi cá. chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm ... I couldn't count them. ... To slip gradually upward on the body.
Đồng nghĩa của sum
Nghĩa là gì: sum sum /sʌm/. danh từ. tổng số; (toán) tổng. the sum of two and three is five: tổng của hai và ba năm.
Đồng nghĩa của country
Nghĩa là gì: country country /'kʌntri/. danh từ. nước, quốc gia. đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở. nhân dân (một nước). số ít vùng, xứ, miền; ...
craw Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: craw craw /krɔ:/ danh từ. diều (chim, sâu bọ). it sticks in my craw ... I couldn't count them. ... To slip gradually upward on the body.
Đồng nghĩa của total
Nghĩa là gì: total total /'toutl/. tính từ. tổng cộng, toàn bộ. total war: chiến tranh tổng lực. hoàn toàn. total failure: sự thất bại hoàn toàn.
Đồng nghĩa của figure
Nghĩa là gì: figure figure /'figə/. danh từ. hình dáng. to keep one's figure: giữ được dáng người thon. (toán học) hình. hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock