by tradition là gìFree Dictionary for word usage
by tradition là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
break with tradition Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... là gì break
with tradition là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ break with tradition ...
Đồng nghĩa của break with traditionBreak
with tradition là gì by tradition là gì broke
with tradition là gì break
with tradition là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của break with traditionBreak
with tradition là gì by tradition là gì broke
with tradition là gì break
with tradition là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của traditionalNghĩa
là gì:
traditional traditional /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/. tính từ. (thuộc) truyền thống, theo truyền thống. theo lối cổ, theo lệ cổ ...
Đồng nghĩa của traditionalNghĩa
là gì:
traditional traditional /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/. tính từ. (thuộc) truyền thống, theo truyền thống. theo lối cổ, theo lệ cổ ...
Đồng nghĩa của traditionsNghĩa
là gì:
traditions tradition /trə'diʃn/. danh từ. sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia). truyền thuyết.
Trái nghĩa của traditionNghĩa
là gì:
tradition tradition /trə'diʃn/. danh từ. sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia). truyền thuyết.
Đồng nghĩa của traditionallyĐồng nghĩa của traditionally. Phó từ. usually conventionally customarily habitually
by tradition commonly ...
Đồng nghĩa của customNghĩa
là gì: custom custom /'kʌstəm/. danh từ. phong tục, tục lệ. to be a slave to custom: quá nệ theo phong tục. (pháp lý) luật pháp theo tục lệ.