carry weight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescarry weight Thành ngữ, tục ngữ · mang (một lượng) trọng lượng · trọng lượng mang theo của (một người) · vác (rất nhiều) cân (với
ai đó hoặc cái
gì đó) · vác trọng ...
Đồng nghĩa của carry weight - Synonym of jungleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
carry weight.
Trái nghĩa của weightan argument of great
weight: một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) · to
have no (little, great)
weight with somebody: không có (có ít, có nhiều) uy ...
weigh Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: atomic
weight atomic
weight. (Tech) ...
carry weight|
carry|
weight. n. To be influential ... see by
weight;
carry weight; dead
weight; pull one's
weight ...
Đồng nghĩa của weightan argument of great
weight: một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) · to
have no (little, great)
weight with somebody: không có (có ít, có nhiều) uy ...
Dictionary carry along nghĩa là gìNghĩa là gì:
carry carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
cash and carry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMột cách bán lẻ yêu cầu người mua thanh toán trước mặt và mang theo các mặt hàng vừa mua thay vì giao chúng đi. A: "Tôi bất thể lắp cái bàn đó trong xe hơi của ...
Đồng nghĩa của carryNghĩa là gì:
carry carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
Đồng nghĩa của cartNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: cart cart /kɑ:t ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
carry to term Đồng
nghĩa của
carry weight Đồng
nghĩa của ...
Đồng nghĩa của carry outNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của ... Đồng
nghĩa của
carry oneself Đồng
nghĩa của
carry one's
weight Đồng
nghĩa của
carry ... nào antonim
carry out ...