chẻ sợi tóc làm tư là gìFree Dictionary for word usage
chẻ sợi tóc làm tư là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Learn more. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
split hairs Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐừng lãng phí thời (gian) gian để
chẻ sợi tóc. ... rẽ những
sợi tóc về chuyện đó
là của
ai; Tôi sẽ kết thúc ngày hôm nay và bạn
làm điều đó vào ngày mai.
Trái nghĩa của splitNghĩa
là gì: split split /split/. tính
từ. nứt, nẻ, chia ra, tách ra ... chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề,
làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái).
Đồng nghĩa của splitNghĩa
là gì: split split /split/. tính
từ. nứt, nẻ, chia ra, tách ra ... chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề,
làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái).
Đồng nghĩa của drawsNghĩa
là gì: draws draw /drɔ:/ danh
từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
Đồng nghĩa của drewNghĩa
là gì: drew drew /drɔ:/ danh
từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
Đồng nghĩa của drawNghĩa
là gì: draw draw /drɔ:/ danh
từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
Trái nghĩa của drawNghĩa
là gì: draw draw /drɔ:/ danh
từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
tangle up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... gầm gừ cái
gì đó: Tôi vừa vô tình
làm rối
sợi dây đó với những người khác.
Pull the wool over someone's eyes Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... người đàn ông
là đội những bộ
tóc giả bằng bột lớn tương tự như len của cừu con.