Dictionary come at a price nghĩa là gì

Loading results
come at a price nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage come at a price nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cost
+ Nói chung đây một thước đo nững phải trả để có được một cái đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất. Đồng nghĩa của cost. Danh từ. price ...
come along Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
to come along nghĩa là gì? An come along idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
Đồng nghĩa của price
Nghĩa là gì: Price Price. (Econ) Giá. + Giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.
Đồng nghĩa của offer
Nghĩa là gì: offer offer /'ɔfə/. danh từ. sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm. sự chào hàng. sự trả giá. lời dạm hỏi, lời đề nghị, ...
come back and see me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: 2D module = two-dimensional module 2D module = two-dimensional module.
Đồng nghĩa của costs
Nghĩa là gì: costs Cost. (Econ) Chi phí. + Nói chung đây một thước đo nững phải trả để có được một cái đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản ...
Trái nghĩa của price
Nghĩa là gì: Price Price. (Econ) Giá. + Giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.
snap off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... unfair price or rule, priced too high The price of drinks was a rip-off.
Đồng nghĩa của bargain
Nghĩa là gì: bargain bargain /'bɑ:gin/. danh từ. sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán. to make a bargain with somebody: mặc cả với ai.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock