Dictionary come up with tu trai nghia

Loading results
Trái nghĩa của come up
Trái nghĩa của come up ; decline fall leave abandon descend drop neglect ; decrease disappear go hide lessen end finish trickle fade go away ; cause cease ...
Trái nghĩa của come up with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come up with.
Đồng nghĩa của come up with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up with.
Trái nghĩa của come
Nghĩa là gì: come come /kʌm/. nội động từ came; come. đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại. light come light go; easy come easy go: dễ đến thì lại dễ đi; ...
Trái nghĩa của go up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go up.
Trái nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của turn up.
Trái nghĩa của come up to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come up to.
Trái nghĩa của show
Nghĩa là gì: show show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
từ đồng nghĩa với come up
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với come up, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của come up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come up.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock