delish Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdelish là gì arti dari delish
delish nghia la gi. An delish idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
delish nghia la giFree Dictionary for word usage
delish nghia la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Sinonim dari delish... a blow to delish là gì arti dari delish
delish nghia la gi. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari delish ...
Đồng nghĩa của deliverNghĩa là gì: deliver deliver /di'livə/. ngoại động từ. (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát. phân phát (thư), phân phối, giao (hàng).
Đồng nghĩa của lusciousNghĩa là gì: luscious luscious /'lʌʃəs/. tính từ. ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành. ngọt quá, lợ. (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi ...
Đồng nghĩa của delectableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của delectable. ...
Nghĩa là gì: delectable delectable /di'lektəbl/.
Đồng nghĩa của scrumptiousNghĩa là gì: scrumptious scrumptious /'skrʌmpʃəs/. tính từ. (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng. Đồng
nghĩa của scrumptious. Tính từ.
Đồng nghĩa của mouthwateringCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: mouthwatering mouthwatering ... Đồng
nghĩa của mouthwatering ...
Đồng nghĩa của tastyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của tasty. ...
Nghĩa là gì: tasty tasty /'teisti/ ... Đồng
nghĩa của tasty ...
Đồng nghĩa của appetizingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của appetizing. ...
Nghĩa là gì: appetizing appetizing /'æpitaiziɳ/.