Some examples of word usage: mouthwatering
1. The smell of the barbecue was mouthwatering.
(Hương vị của lửa nướng thật là ngon miệng.)
2. The chef prepared a mouthwatering feast for the guests.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon miệng cho khách mời.)
3. The bakery displayed a selection of mouthwatering pastries.
(Cửa hàng bánh trưng bày một số loại bánh ngon miệng.)
4. The restaurant's menu featured a variety of mouthwatering dishes.
(Menu của nhà hàng có nhiều món ăn ngon miệng.)
5. The dessert was so delicious, it was truly mouthwatering.
(Món tráng miệng thật ngon, thật sự là ngon miệng.)
6. The aroma of freshly baked bread was mouthwatering.
(Hương vị của bánh mì nướng mới thật ngon miệng.)