Dictionary doi nghia voi nice la gi

Loading results
Trái nghĩa của nice
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nice. ... Nghĩa là gì: nice nice /nais/.
Đồng nghĩa của nice
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của nice. ... Nghĩa là gì: nice nice /nais/.
từ trái nghĩa với tử tế
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với tử tế, Synonym, Antonym, Idioms, ... with kindness trai nghia voi kindness trái nghĩa với kindness là gì.
Trái nghĩa của ugly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ugly. ... Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí.
Trái nghĩa của kind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kind. ... Nghĩa là gì: kind kind /kaind/. danh từ. loài giống.
Trái nghĩa của have a nice day
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của have a nice day.
Trái nghĩa của anti
Nghĩa là gì: anti anti. giới từ. chống lại. tiền tố. đối lập, chống lại. ngược, trái với. phòng ngừa. Trái nghĩa của anti. Danh từ.
Trái nghĩa của loud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của loud. ... Nghĩa là gì: loud loud /laud/.
Trái nghĩa của stale
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stale. ... Nghĩa là gì: stale stale /steil/.
Trái nghĩa của boss
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của boss. ... Nghĩa là gì: boss boss /bɔs/.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock