eye rolling là gìFree Dictionary for word usage 
eye rolling là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
roll off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnatural to say, easy to pronounce Podnzilowicz is a name that doesn't 
roll off the tongue. trả thành. 1. Rơi hoặc di chuyển từ trên cao (của 
ai đó hoặc vật 
gì ...
roll Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì: air traffic controller air traffic controller ... someone will be punished Heads will 
roll when our boss learns about the money that we have ...
roll off the tongue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Khi bạn đặt tên cho xe tải thức ăn của mình, hãy đảm bảo rằng đó 
là thứ 
gì đó hấp dẫn để tất cả người nhớ đến nó. Cuốn sách 
là một niềm vui khi đọc to.
rolling in money Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐể có hoặc sắp có thứ 
gì đó với số lượng lớn. ... Cô ấy hiện đang nhận được sự ủng hộ, nhưng điều đó bất có nghĩa 
là cô ấy có ... (be) 
ˈrolling in it/money.
play dead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesroll over and play dead. not try, not compete hard, give up "The coach said, ""Don't expect the Jets to 
roll over and play dead.""" ... dead play 
là gì.
stick out (one's) tongue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...roll off the tongue ... Nói cách khác, 
để làm điều 
gì đó công khai chế giễu, xỉa xói hoặc thể hiện sự khinh thường đối với 
ai đó hoặc điều 
gì đó.
turn a dark eye to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship ... turn a dark 
eye to Thành ngữ, tục ngữ ... He keeps adage that a 
rolling bean gathers no moss.
rolling high Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ 
rolling high. ... Nghĩa 
là gì: air-highway air-highway /'eə,haiwei/ ... Are his 
eyes clear?
keep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì: barkeeper barkeeper /'bɑ:,ki:pə/ ... watch (as in take care of something) Will you keep an 
eye on the baby while I go ... keep the ball 
rolling.