flow out of là gìNghĩa
là gì: run off run off. chạy trốn, tẩu thoát. chảy đi (nước...) bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...).
flow into là gìThe child fell into the lake and had to be pulled out. ... 2.
flow into流入 ... Để có được thứ
gì đó, thường
là bất ngờ hoặc với nỗ lực nhỏ. ... ... kitty feed ...
Đồng nghĩa của cash flowNghĩa
là gì: Cash
flow Cash
flow. (Econ) Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu. + Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.
Đồng nghĩa của flowNghĩa
là gì:
Flow Flow. (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng. + Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian.
ebb and flow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. ebb and
flow Thành ngữ, tục ngữ. ebb and
flow. Idiom(s): ebb and
flow. Theme: SEA to decrease and then increase, as with tides ...
Trái nghĩa của flowNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì:
Flow Flow. (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng. + Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian ...
Đồng nghĩa của flow outNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
flow out. Động từ. discharge liquid ...
flow out of
là gì. An
flow out synonym dictionary is a great resource for ...
come into existence là gì- Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into existence ... An
flow into
là gì synonym dictionary is a great .
get (one's) juices flowing Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
flowing flowing /
flowing/. danh từ. sự chảy. tính trôi chảy, tính ... Learn more:
flow, get, juice Learn more: Dictionary. More Idioms/Phrases. get ...
cash flow problem Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: Adding up problem Adding up problem. (Econ) Vấn đề cộng tổng. + Xem ... cash
flow problem
là gì. An cash
flow problem idiom dictionary is a great ...