for hours on end Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr. For many
hours; for a very long time. We have been trying to get this computer going
for hours on end, but we need serious ...
for hours on end nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
for hours on end nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của endNghĩa là gì:
end end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Trái nghĩa của endNghĩa là gì:
end end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Đồng nghĩa của endedNghĩa là gì: ended
end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Đồng nghĩa của EndsNghĩa là gì: ends
end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
at one's wit's end Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe baby's been arrant
for hours, and I'm at my wits'
end! I'm already at my wits ... English Vocalbulary. at one's wits
end nghĩa là gì. An at one's wit's
end ...
Trái nghĩa của endsNghĩa là gì: ends
end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
put an end to nghĩa là gìFree Dictionary for word usage put an
end to
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của at the endNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của at the
end. Phó từ. initially ...
hour Trái
nghĩa của at the
end of the day Trái
nghĩa của at the
end of the rope ...