give ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lít rút lui, nhường đất hoặc lãnh thổ. Tôi đến gần con chó sủa, nhưng nó bất chịu. 2. Hình để "rút lui" khỏi một ý tưởng hoặc khẳng định ...
give ground là gìDictionary give
ground là gì ... 1. Lít rút lui, nhường đất hoặc lãnh thổ. Tôi đến gần con chó sủa, nhưng nó bất chịu. 2. Hình để "rút lui" khỏi một ý tưởng hoặc ...
give ground Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb give
ground.
give head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgive oral sex to a man, perform fellatio Can you catch AIDS from
giving head? cho (một) (một) cái đầu. Để cho phép một người làm những
gì người ta muốn; để cấp ...
give a thought about nghia la giFree Dictionary for word usage give a thought about nghia
la gi, Synonym, ... tục ngữ give
ground. ... nhường hoặc phục tùng (cho
ai đó hoặc cái
gì đó).
Đồng nghĩa của giveNghĩa
là gì: give give /giv/. động từ
gave, given. cho, biếu, tặng, ban. to give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.
boots on the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: above-
ground above-
ground /ə'bʌv,graund/ ... shared beliefs or interests There was little common
ground between the two sides and the ...
give birth to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesBeethoven
gave birth to a new kind of symphony. ... Để mang lại một cái
gì đó còn tại. Những tiến bộ công nghệ vừa ...
Là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của.
keep an ear to the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: above-
ground above-
ground /ə'bʌv,graund/ ... shared beliefs or interests There was little common
ground between the two sides and the ...
suit someone down to the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang ...shared beliefs or interests There was little common
ground between the two ... ANH, THÔNG TIN Nếu có thứ
gì đó phù hợp với bạn mặt bằng, nó
là không cùng ...