give head Thành ngữ, tục ngữ
give head
give oral sex to a man, perform fellatio Can you catch AIDS from giving head? cho (một) (một) cái đầu
Để cho phép một người làm những gì người ta muốn; để cấp thêm một hoặc toàn bộ quyền tự do. Bạn có thể tin rằng ông chủ vừa cho tui đầu quân cho dự án này không? Cuối cùng, tui có thể trình bày một chiến dịch với tầm nhìn của riêng mình! Tôi đang chỉ dẫn bạn về dự án này, tui hy vọng sẽ thấy một số đổi mới thực sự .. Xem thêm: give, arch accord (one) arch
từ lóng thô tục Để thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng với một người, thường là nam . Cô ấy vừa đánh đầu tui trong buổi hẹn hò đầu tiên. Đời sống tình dục của chúng tui rất tuyệt, ngoại trừ chuyện anh ấy bất chịu đưa đầu .. Xem thêm: đưa, đầu cho (ai đó) đầu
thực hiện articulate sex trên ai đó. tiếng lóng thô tục. Xem thêm: tặng, đầu tặng đầu
tv. để thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng với ai đó, thường là nam giới. (Thường bị phản đối.) Cô ấy đưa đầu? . Xem thêm: cho, đầu. Xem thêm:
An give head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give head