go round in circles Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...đi (a) vòng tròn. Lãng phí thời (gian) gian và năng lượng của một người vào các hoạt động tầm thường, bất mục đích hoặc không ích và kết quả
là bất đạt được ...
go around in circles nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
go around in circles nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
circles Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
circles circle /'sə:kl/ ... without getting anywhere, uselessly He has been
going around in circles for weeks now and still hasn ...
around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... without getting anywhere, uselessly He has been
going around in circles for weeks ...
Đồng nghĩa của aroundNghĩa là gì: around around /ə'raund/. phó từ ... around here: quanh đây; to hang around: ở quanh gần đây; to get (
come)
around: gần lại, đến gần, sắp đến.
go along with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
go along with. ... Để theo cùng với
ai đó hoặc cái
gì đó; để hành động phù hợp với hành động ...
run an errand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
run an errand.
chase around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chase around. ...
run around|chase|chase around|run.
Đồng nghĩa của circleNghĩa là gì: circle circle /'sə:kl/. danh từ. đường tròn, hình tròn. polar circle: vòng cực; vicious circle: vòng luẩn quẩn. sự tuần hoàn.
run a temperature Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
run a temperature.