have in mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesghi nhớ · có ai đó hoặc điều
gì đó trong tâm trí · có ý định làm điều
gì đó · có điều
gì đó trong đầu · accept somebody / article in
ˈmind (for something) · accept ...
Đồng nghĩa của have in mind... have it coming
have in mind là gì have in mind la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have in mind ...
keep in mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep in mind Thành ngữ, tục ngữ · accumulate (it) in apperception (that) · hãy ghi nhớ ai đó hoặc điều
gì đó (cho ai đó hoặc điều
gì đó) · hãy ghi nhớ ai đó hoặc ...
have a sharp mind là gìFree Dictionary for word usage
have a sharp
mind là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của keep in mind... là gì keep in mind nghĩa là gì
keep in mind là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của keep in mind ...
Đồng nghĩa của keep in mind... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep in mind. ... của keep in the dark to
keep in mind là gì keep in mind nghĩa là gì keep ...
Đồng nghĩa của mindNghĩa
là gì:
mind mind /maind/ ... to
keep one's
mind on doing something: nhớ chú ý làm việc
gì; to give one's
mind to: chủ tâm vào, chuyên tâm vào.
have a meltdown Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
have a meltdown. ... Nghĩa
là gì: meltdown meltdown ... Learn more:
have Learn more:.
to my mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto my
mind. As I see it, in my opinion, as in To my
mind we
have enough money to start building now. [First half of 1500s] ...
have fun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesenjoy an activity or event,
have a good time Did you
have fun at the ... Chúng tui vừa đi xuống công viên và vui chơi - đó bất phải
là vấn đề lớn, mẹ ạ.