live for the moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Tôi luôn sống cho hiện tại, thích chi tiêu những
gì tui kiếm được cho các kỳ nghỉ và những điều tốt đẹp ngay lúc đó và ở đó. Tất nhiên, bây giờ tui không có ...
Đồng nghĩa của momentNghĩa
là gì:
moment moment /'moumənt/. danh từ ((thông tục) (cũng) mo). chốc, lúc, lát. wait a
moment: đợi một lát; at any
moment: bất cứ lúc nào ...
not for a moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTôi bất nghĩ đây sẽ
là một tấm vé trúng thưởng trong chốc lát, ... An not for a
moment idiom dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của at the momentAn
at the moment synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
at the last moment nghĩa là gìFree Dictionary for word usage at the last
moment nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
moment moment /'moumənt/. danh từ ((thông tục) (cũng) mo). chốc, lúc, lát. wait a
moment: đợi một lát; at any
moment: bất cứ lúc nào ...
in the heat of the moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...THÔNG THƯỜNG Nếu bạn làm hoặc nói điều
gì đó trong lúc nóng nảy, ... của anh ấy được đưa ra trong lúc nóng nảy và bất được đánh giá
là công kích cá nhân .
seize the moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
moment moment /'moumənt/. danh từ ((thông tục) (cũng) mo). chốc, lúc, lát. wait a
moment: đợi một lát; at any
moment: bất cứ lúc nào ...
One moment, please Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: displease displease /dis'pli:z/. ngoại động từ. làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, ...
blond moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
moment moment /'moumənt/. danh từ ((thông tục) (cũng) mo). chốc, lúc, lát. wait a
moment: đợi một lát; at any
moment: bất cứ lúc nào ...