Dictionary make no difference la gi

Loading results
make no difference Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
make no difference Thành ngữ, tục ngữ · bất có khác biệt · bất tạo ra sự khác biệt (với ai đó).
make no difference to (one) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... đó. Đối với tui việc bạn làm bất có khác biệt — nếu bạn muốn đi chơi ... (Cái đầu tiên tiêu chuẩn, những cái khác thông tục.) Bill: Phiền nếu tui ...
Đồng nghĩa của makes no difference
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của makes no difference. Tính từ. immaterial · Trái nghĩa của makes no difference. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
world of difference Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: Community indifference curve Community indifference curve. (Econ) Đường bàng quan cộng đồng. + Một đường dựa trên đó mỗi cá nhân trong một cộng ...
make a difference Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
làm ra (tạo) ra một, không, một số, v.v. ˈ sự khác biệt (đến / ở ai đó / cái đó) ... English Vocalbulary. make a difference meaning make a difference là gì. An ...
what's the difference Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
make no difference. be unimportant无关紧要. It makes no difference which road ... Sự khác biệt giữa hai công thức này là gì? Họ sử dụng các thành phần và tất ...
make no apologies for (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
... difference to (one) make no mistake make no mistake about it Make no mistake about ... make no apologies for nghĩa là gì make no apologies la gi. An make no ...
Make no mistake! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Make no mistake! Thành ngữ, tục ngữ. make no mistake. What I accept said or am about to say is actually certain; do not ...
make no bones about something Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make no bones about something Thành ngữ, tục ngữ. make no bones about something. make no secret, not keep from talking about ...
make nothing of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
I can make nothing of what he says.我不懂他的话是什么意思。 bất làm (cái đó). 1. Coi điều đó bất quan trọng, tầm thường hoặc bất đáng để tất cả ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock