kiss my ass! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
kiss my ass!
kiss ass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. danh
từ, tiếng lóng thô lỗ Là người tâng bốc, khen ngợi, hoặc cùng tình với người khác như một phương tiện để đạt được lợi thế hoặc dành được sự ưu ái; một ...
Dictionary kiss my butt là gì1. động
từ, tiếng lóng thô lỗ Để đánh bại ai đó hoặc điều gì đó một cách dứt ... Lưu ý: ``
Ass '' và `` mông '' là những
từ tiếng
Mỹ thân mật (an ninh) cho ...
kick ass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick ass. ... ASS LÀ GÌ kick
your ass la gi
kiss ass la gi. An kick ...
Từ đồng nghĩa của kiss - Synonym of guiltyto snatch (steal) a
kiss. hôn trộm ; stolen
kisses are sweet. (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon.
blow me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow me. ... you are worth nothing,
kiss my ass, fuck off """You want me ...
ass wipe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. tiếng lóng thô tục Một người thô lỗ, khó chịu, hoặc xấu tính; Một gã đểu cáng. Ugh, anh chàng đó đúng là một tên khốn cùng nạn - thậm chí bất thèm nói chuyện ...
get your ass over here Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get
your ass over here. ... saying nice things will not help you,
kiss the ...
crushing blow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (
từ lóng) bỏ đi, chuồn. (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (
từ lóng) xài ... you are worth nothing,
kiss my ass, fuck off """You want me to support you ...
kiss of death Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnụ hôn của cái chết · nụ hôn của thần chết · nụ hôn của cái chết · nụ hôn của cái chết · nụ hôn của ˈdeath · nụ hôn của thần chết · nụ hôn của cái chết, a /
the.