blow me Thành ngữ, tục ngữ
blow me
you are worth nothing, kiss my ass, fuck off """You want me to support you by stealing? Blow me!"""
blow me down
I am very surprised, I do not believe it Well, blow me down, Olive. You can cook spinach, too!
blow me over
"it is unbelievable; far out" He's over 50? Well, blow me over! thổi tui đi
1. tiếng lóng Chết tiệt. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chà, thổi cho tui đi. Tôi bất thể tin rằng bạn vừa đạt điểm A trong bài kiểm tra bất tiềm thi đó! 2. tiếng lóng thô tục Mặc dù cụm từ này đặc biệt đề cập đến yêu cầu thực hiện thông lệ, nhưng nó thường được sử dụng như một biểu hiện của sự thất vọng, như "vít bạn" hoặc "đi xuống đất ngục." A: "Bạn có nghiêm túc tấn công mỗi khi bạn lên gậy không?" B: "Thổi cho tôi, OK?". Xem thêm: draft draft ˈme!
(kiểu cũ, tiếng Anh Anh, trang trọng) được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên lớn: "Có phải Alice ở đó không?" "Chà, thổi tui đi! Tôi tưởng cô ấy đang ở Nhật Bản! '. Xem thêm: đòn. Xem thêm:
An blow me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow me