particular about là gìFree Dictionary for word usage
particular about là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của particularNghĩa
là gì:
particular particular /pə'tikjulə/. tính từ. đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt. for no
particular reason: không vì lý do
gì đặc biệt ...
Đồng nghĩa của particularNghĩa
là gì:
particular particular /pə'tikjulə/. tính từ. đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt. for no
particular reason: không vì lý do
gì đặc biệt ...
Đồng nghĩa của in particularNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của in
particular. Phó từ. especially specially particularly above all specifically singularly expressly ...
Trái nghĩa của in particularCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in
particular. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của in ...
particular Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
particular particular /pə'tikjulə/. tính từ. đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt. for no
particular reason: không vì lý do
gì đặc biệt ...
in part Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. in part Thành ngữ, tục ngữ. in part. to some ... in
particular|
particular. adv. phr. In a way apart from others; more than others ...
Đồng nghĩa của particularlyNghĩa
là gì: particularly particularly /pə'tikjuləli/. phó từ. đặc biệt, cá ...
particular opinion Đồng nghĩa của particulars Đồng nghĩa của particulate Đồng ...
somehow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: somehow somehow /'sʌmhau/. phó từ. vì lý do này khác, không biết ... to end something at a
particular place, in a
particular state, or by having to ...
Đồng nghĩa của distinctNghĩa
là gì: distinct distinct /dis'tiɳkt/. tính từ. riêng, riêng biệt; khác biệt. man as distinct from animals: con người với tính chất khác biệt với loài ...