piece by piece Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespiece by piece.
piece by piece. In stages, gradually, as in He took the clock apart
piece by piece, or Let's go over your exam paper,
piece ...
Đồng nghĩa của pieceNghĩa
là gì:
piece piece /pi:s/ ... a
piece of land: một mảnh đất; a
piece of chalk: một cục phấn; to break something to
pieces: đạp vỡ cái
gì ra từng mảnh.
piece together Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespiece together Thành ngữ, tục ngữ · ghép lại · ghép một cái
gì đó lại · mảnh ghép lại với nhau · mảnh cùng nhau.
fall to pieces Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHe's so handsome! fall to
pieces|fall|
piece|
pieces. v. phr. To disintegrate; collapse. After the death of Alexander the ...
fall to pieces nghĩa là gìFree Dictionary for word usage fall to
pieces nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
piece of ass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessex, intercourse, nookie If it's just a
piece of ass you want, ... Tôi sẽ đến nói chuyện với cô ấy, xem liệu tui có thể làm điều
gì đó xảy ra hay không.
piece of string nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
piece of string nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của piece together... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
piece together. ... together
Piece together
là gì piece together
la gi
piece together
là gì.
go to pieces Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe man went to
pieces when the judge said he would have to go to prison for life. ... Lít [vì một cái
gì đó] để rơi ra thành nhiều mảnh.
Đồng nghĩa của piece of junkCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
piece of junk.