Dictionary play trick on sb la gi

Loading results
play tricks on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
play tricks on Thành ngữ, tục ngữ · chơi một trò lừa (trên một) · giở trò với ai đó.
play tricks on Idiom, Proverb, slang phrases
play tricks on. make sb.the victim of a trick or joke;make fun of和…开玩笑. Mark Twain liked very much to tell funny stories and he also liked to play ...
play a trick on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
chơi một trò lừa (trên một) · chơi lừa ai đó.
trick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
play jokes/tricks on. make sb.the victim of a trick or joke;make fun of和…开玩笑. Mark Twain liked very much to tell funny ...
joke Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: joke joke /dʤouk/. danh từ. lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a joke: nói đùa một câu; to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai ...
Đồng nghĩa của tricked
Nghĩa là gì: tricked trick /trik/ ... to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ ; to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố.
Đồng nghĩa của trick
Nghĩa là gì: trick trick /trik/ ... to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ ; to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố.
Trái nghĩa của tricks
Nghĩa là gì: tricks trick /trik/. danh từ ... to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ ; to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố.
play a joke on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
fool or trick someone, play a prank on I played a joke on Ty. I phoned and said he'd won the lottery. play a antic (on one). To ambush one or do article ...
Đồng nghĩa của tricks
Nghĩa là gì: tricks trick /trik/. danh từ ... to be up to one's old tricks again: lại dở những trò xỏ ; to play a trick on someone: xỏ chơi ai một vố.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock