plunge into (something) Thành ngữ, tục ngữplunge into (something) Thành ngữ, tục ngữ · lao vào (cái
gì đó) · lao vào vật
gì đó vào người hay vật
gì đó · lao vào.
plunge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnhúng, thọc. to
plunge one's hand
into hot water: nhúng tay vào nước nóng · đâm sâu vào, đâm ngập vào. to
plunge a dagger
into...: đâm ngập con dao găm vào... · ( ...
Đồng nghĩa của plungenhúng, thọc. to
plunge one's hand
into hot water: nhúng tay vào nước nóng · đâm sâu vào, đâm ngập vào. to
plunge a dagger
into...: đâm ngập con dao găm vào... · ( ...
plunk down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. plunk down Thành ngữ, tục ngữ. plunk down. 1.drop down;fall落下;倒下. As soon as he reached the armchair,he plumped down
into ...
Sinonim dari plunge into... plunge in Sinonim dari plunge pool Sinonim dari plunger Sinonim dari plunging Sinonim dari plunging back
plunge into là gì. An plunge into synonym dictionary ...
Đồng nghĩa của deal with - Synonym of clubbableNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của deal with. Động từ. cope manage ... buckle down dive
into plunge into set to start in on tear
into. Động từ.
Đồng nghĩa của get into - Synonym of maturedNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của get
into. Động từ. gain entry enter open hack
into penetrate access begin join start commence enlist enroll ...
bite into nghia là gì - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bite ... a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena.
Đồng nghĩa của fall into...
plunge take upon oneself try out · Trái nghĩa của fall
into. English ...
la gi fell
into a trap
là gì fall
into là gì disrepair
là gì. An fall
into ...
Đồng nghĩa của beginNghĩa
là gì: begin begin /bi'gin/. (bất qui tắc) động từ began/bi'gæn/; begun ...
plunge into set about. Động từ. bring
into being set off come
into being ...