pour through là gìFree Dictionary for word usage
pour through là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
pour on the coal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThis slangy expression originated in aviation in the 1930s but must have been an allusion to the coal-burning engines of trains and ships, since aircraft were ...
Đồng nghĩa của pourNghĩa
là gì:
pour pour /pɔ:/ ngoại động từ. rót, đổ, giội, trút. to
pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river pours itself into the sea: sông đổ ra ...
pour out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
là cảm xúc tiêu cực. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "
pour" và "out". Tôi biết rằng tòa án sẽ bất làm
gì cả, ...
Trái nghĩa của pourNghĩa
là gì:
pour pour /pɔ:/ ngoại động từ. rót, đổ, giội, trút. to
pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river pours itself into the sea: sông đổ ra ...
pour cold water on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...I hate to dash cold water on your party, but you cannot use the house that night. dội nước lạnh vào (cái
gì đó). Để ngăn cản hoặc ngăn cản ai đó làm điều
gì đó; ...
pour money down the drain Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...You're just
pouring money down the drain. ...
pour money down the drain|drain|money|
pour ... Mua ô tô cũ đó
là chỉ đổ trước xuống cống.
Đồng nghĩa của pour out... của pout Đồng nghĩa của pouter
pour out nghĩa
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
pour out ...
Đồng nghĩa của pour with rain...
là gì pour with rain
la gì pour with rain
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
pour with rain ...
pour out Идиома, slang phrasespour out. tell everything about something She
poured out her heart to her mother when she returned home from work. ...
pour out nghĩa
là gì.