pour through là gìNghĩa là gì:
pour pour /pɔ:/ ngoại động từ. rót, đổ, giội, trút. to
pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river
pours itself into the sea: sông đổ ra ...
pour through nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
pour through nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pourNghĩa là gì:
pour pour /pɔ:/ ngoại động từ. rót, đổ, giội, trút. to
pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river
pours itself into the sea: sông đổ ra ...
is over party là gìFree Dictionary for word usage
pour through là gì, Synonym, Antonym, Idioms, ... I hate to dash cold water on your party, but you cannot use the house that ...
Đồng nghĩa của pouringNghĩa là gì:
pouring pouring /'pɔ:riɳ/. tính từ. như trút nước, như đổ cây nước (mưa). Đồng
nghĩa của
pouring. Danh từ.
pour out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pour out. ... hoặc giải phóng một số lượng lớn cảm xúc, đặc biệt
là cảm xúc tiêu cực.
Đồng nghĩa của pour out... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
pour out. ... with rain Đồng
nghĩa của pout Đồng
nghĩa của pouter
pour out
nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của pour with rain... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
pour with rain. ... Đồng
nghĩa của poverty
Pour with rain
là gì pour with rain
la gì pour ...
pour cold water on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pour cold water on.
pour money down the drain Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... You're just
pouring money down the drain. ... Đó chỉ
là ném trước xuống cống .