reach up nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
reach up nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của reachNghĩa là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với.
out of (beyond)
reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
Đồng nghĩa của reachNghĩa là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với.
out of (beyond)
reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
reach for the sky Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
reach for the sky Thành ngữ, tục ngữ.
reach ... Synonym: HANDS
UP. 2. To set one's aims high. "Why medical technician?" asked ...
Đồng nghĩa của get out of bedĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get out of bed. Động từ. arise
get up rise. Động từ. climb grow lift move
up push
up ...
Đồng nghĩa của get stuck inNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get stuck in. Động từ. plod ...
out of Đồng
nghĩa của
get the better of stuck in
nghia la gi. An
get stuck in ...
Đồng nghĩa của getNghĩa là gì:
get get /
get/. ngoại động từ got, got, gotten. được, có được, kiếm được, lấy được. to
get a living: kiếm sống; to
get little by it: không được ...
Đồng nghĩa của get hold ofĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get hold of. Động từ. obtain find acquire scare
up search
out lay hands on locate buy
up ...
Đồng nghĩa của get thereNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
get there. Động từ. achieve attain bring about carry
out conclude do finish manage perform produce pull off ...
Đồng nghĩa của get better...
get out from under regain one's strength sober
up take turn for better. Động từ ...
nghĩa của
get by on
get better
nghia la gi get better
là gì. An
get better ...