Từ đồng nghĩa của settle - Synonym of slowNghĩa
là gì:
settle settle /'setl/. danh từ. ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ). động từ. giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, ...
Từ trái nghĩa của settleNghĩa
là gì:
settle settle /'setl/. danh từ. ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ). động từ. giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, ...
settle up with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
settle up with Thành ngữ, tục ngữ.
settle up with. Idiom(s):
settle up with sb. Theme: MONEY to pay someone what one owes; to ...
once the dust has settled Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ once the dust has
settled. ... Nghĩa
là gì: resettled resettle. nội động ...
Nghĩa của settled a disputeNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Not found! Thay đổi từ khóa và tìm lại. An
settled a dispute meaning dictionary is a great resource for writers, students ...
make a score Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: autoscore autoscore. (Tech) gạch dưới tự động. make a score Thành ... Tom, it's time you and I
settled the score. have a score to
settle.
at issue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIn dispute; to be
settled by debate, by vote, by ... Trong câu hỏi; tranh luận: "Nhiều người bất nắm bắt được vấn đề thực sự ở đây
là gì" (Gail Sheehy).
loose ends Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. loose ends Thành ngữ, tục ngữ. at loose ends ... Without a regular job or
settled habits; uncertain what to do next ...
Từ trái nghĩa của outstandingNghĩa
là gì: outstanding outstanding /aut'stændiɳ/. tính từ. nổi bật, đáng chú ... Từ trái nghĩa của outstanding. Tính từ. abysmal. Tính từ.
settled. Tính từ.
Từ trái nghĩa của duskNghĩa
là gì: dusk dusk /dʌsk/. danh từ. bóng tối. lúc chạng vạng, lúc tối nhá ... The air was cool and crisp as dusk
settled in for the evening. Không khí ...