stay ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo
ahead!: đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi! to look
ahead: nhìn trước, lo xa. tính từ. hơn, vượt.
keep ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep ahead Thành ngữ, tục ngữ · đi trước (về
ai đó hoặc điều
gì đó) · tiếp tục · giữ phía trước.
stay ahead là gì - Synonym of impertinentFree Dictionary for word usage
stay ahead là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
lie ahead là gì - Synonym of proudDictionary lie
ahead là gì ... Free Dictionary for word usage lie
ahead là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... lie alongside Đồng nghĩa của lie around Đồng ...
stay after Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
stay after Thành ngữ, tục ngữ.
stay after. Idiom(s):
keep after someone AND
keep at someone;
keep on someone;
stay after ...
stay back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: aback aback /ə'bæk/. phó từ. lùi lại, trở lại phía sau. to stand aback from: đứng lùi lại để tránh. (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm).
one jump ahead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTry to
stay one jump
ahead of the customer. • If ... Sau đó, bất có
gì là bất ngờ .. Xem thêm: phía ... một người nhảy trước
ai đó / cái
gì đó. n. trước một
ai đó ...
keep one's head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
keep one's head ... to
stay ahead of one's responsibilities; to remain financially solvent. ...
keep one's balance
keep one's chin ...
stay on the sidelines Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...) he was sidelined by his injury: anh ấy bị thương phải cho ra ngoài ...
Đồng nghĩa của stay at homeNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
stay at home. Tính từ. domestic conjugal familial house household marital married matrimonial private calm ...