Đồng nghĩa của identifyto
identify oneself with: gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với · to
identify oneself with a party: gắn bó chặt chẽ với một ...
Đồng nghĩa của identityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
identity.
Đồng nghĩa của identifiedNghĩa là gì:
identified identify /ai'dentifai/. ngoại động
từ.
đồng nhất hoá, coi như nhau. nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng.
Đồng nghĩa của determineđịnh, xác định, định rõ. to
determine the meaning of words: xác định
nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work
determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Trái nghĩa của identifyNghĩa là gì:
identify identify /ai'dentifai/. ngoại động
từ.
đồng nhất hoá, coi như nhau. nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng.
Đồng nghĩa của recognizeNghĩa là gì:
recognize recognize /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/. ngoại động
từ. công nhận, thừa nhận, chấp nhận. to
recognize a government: công nhận ...
Trái nghĩa của identifiedNghĩa là gì:
identified identify /ai'dentifai/. ngoại động
từ.
đồng nhất hoá, coi như nhau. nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng.
Trái nghĩa của identityCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
identity.
Đồng nghĩa của identifyingNghĩa là gì:
identifying identify /ai'dentifai/. ngoại động
từ.
đồng nhất hoá, coi như nhau. nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng.
Đồng nghĩa của discoverCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discover. ...
identify invent locate observe
recognize recognise reveal spot ...