Trái nghĩa của decentCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của decent.
Đồng nghĩa của decent - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của decent.
từ trái nghĩa với tử tế - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... that's very
decent of you to come: anh đến chơi thật tử tế quá ...
反义词decent同义词
decent ·
decent 成语. English Vocalbulary. 反义词decemvirate 反义词decency ... trái nghĩa với
decent la
Từ trái nghĩa của decent ダーティーの逆語. An
decent ...
Trái nghĩa của lowTrái nghĩa của low ; high ; loud clear strong above cheerful
decent elevated gay happy healthy honest honourable honorable increased moral prominent respectable ...
Trái nghĩa của deceptiveNghĩa là gì: deceptive deceptive /di'septiv/. tính
từ. dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn. a deceptive appearance: vẻ bề ngoài dễ làm ...
Trái nghĩa của plausibleTính
từ ·
Từ gần
nghĩa · 9-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của close knitCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của close knit.
từ trái nghĩa của dirty - Synonym of overhastyTrái nghĩa của dirty ; clean ; honest ; clear bright
decent neat ordered orderly pure sterile tidy good moral nice spotless upright ; gay happy noble ; clean ...
Trái nghĩa của kindCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của kind.