Dictionary tư trai nghia return

Loading results
Trái nghĩa của return
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại · vé khứ hồi ((cũng) return ticket) · sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại · ((thường) số nhiều) ( ...
Trái nghĩa của return ticket
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của return ticket.
Đồng nghĩa của return
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại · vé khứ hồi ((cũng) return ticket) · sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại · ((thường) số nhiều) ( ...
Đồng nghĩa của return to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của return to.
Đồng nghĩa của refund
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của refund. ... return Đồng nghĩa của compensate Đồng nghĩa của repay Đồng nghĩa ...
return Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ return.
Đồng nghĩa của give up
Đồng nghĩa của give up. Danh từ. returned money allowance compensation discount kickback payment ...
Đồng nghĩa của give back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give back. ... return satisfaction settlement give-back give-up money back ...
Trái nghĩa của withdraw
Nghĩa là gì: withdraw withdraw /wi 'dr :/ ngoại động từ withdrew; withdrawn. rút, rút khỏi. to withdraw the hand from the pocket: rút tay ra khỏi túi.
Trái nghĩa của tourist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tourist. ... return Trái nghĩa của appearance Trái nghĩa của onset Trái nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock