Dictionary từ đồng nghĩa của spend on

Loading results
Đồng nghĩa của spend
Nghĩa là gì: spend spend /spend/. ngoại động từ spent. tiêu, tiêu pha. dùng (thì giờ...), tốn. to spend time in reading: dùng thì giờ vào việc đọc.
từ đồng nghĩa của spend on
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa của spend on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của spending
Nghĩa là gì: spending spend /spend/. ngoại động từ spent. tiêu, tiêu pha. dùng (thì giờ...), tốn. to spend time in reading: dùng thì giờ vào việc đọc.
Trái nghĩa của spend
Nghĩa là gì: spend spend /spend/. ngoại động từ spent. tiêu, tiêu pha. dùng (thì giờ...), tốn. to spend time in reading: dùng thì giờ vào việc đọc.
Đồng nghĩa của spend time
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spend time.
Đồng nghĩa của spend money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spend money.
Đồng nghĩa của spend money like water
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spend money like water.
Đồng nghĩa của spend time with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spend time with.
Đồng nghĩa của spending time with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spending time with.
Đồng nghĩa của spender
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spender.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock