từ đồng nghĩa catch the fancy ofFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa catch the fancy of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của catch onCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
catch on.
Đồng nghĩa của catchesNghĩa là gì:
catches catch /kætʃ/. danh
từ. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp. a good
catch: một quả bắt đẹp mắt (bóng đá). sự đánh cá; mẻ cá.
Đồng nghĩa của caught onCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
caught on.
catch on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
catch on.
Trái nghĩa của catchdanh
từ. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp. a good
catch: một quả bắt đẹp mắt (bóng đá). sự đánh cá; mẻ cá. a fine
catch of fish: một mẻ cá ...
Đồng nghĩa của catch upCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
catch up.
Đồng nghĩa của visionĐồng nghĩa của vision. Động
từ. imagine realize form mental picture of
caught on look upon ...
Đồng nghĩa của be cognizant ofĐộng
từ. appreciate get think
catch conceive discern envisage envision
fancy feature image imagine visualise visualize become conscious of
catch on get it ...
Đồng nghĩa của catchdanh
từ. sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp. a good
catch: một quả bắt đẹp mắt (bóng đá). sự đánh cá; mẻ cá. a fine
catch of fish: một mẻ cá ...