Dictionary từ đồng nghĩa nervous

Loading results
Đồng nghĩa của nervous - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của nervous.
Dictionary từ đồng nghĩa nervous
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa nervous, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của anxious
an anxious moment: lúc nguy ngập · an anxious state of affairs: sự tình đáng lo ngại · to be on the anxious seat (bench): bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa.
Trái nghĩa của nervous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nervous.
trái nghĩa với nervous - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... the nervous system: hệ thần kinh; nervous breakdown (debility, ...
Đồng nghĩa của worried - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của worried.
nervous Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nervous.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock