Dictionary từ đồng nghĩa với hate

Loading results
Đồng nghĩa của hate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hate.
Trái nghĩa của hate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hate. ... I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh ...
Đồng nghĩa của dislike
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dislike.
từ đồng nghĩa với hate
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với hate, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
hate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... feel very strong dislike for someone I absolutely hate her guts after she ...
Antonym of hate
the emotion of hate; a feeling of dislike so strong that it demands action ... of hateful il contrario di hate trái nghĩa với từ hate từ đồng nghĩa với hate.
Contrario di hate
... di hate trái nghĩa với từ hate từ đồng nghĩa với hate. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di hate ...
反义词hate
相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词hate. ... crime 反义词hated 反义词hateful il contrario di hate trái nghĩa với từ hate từ đồng nghĩa với hate.
Trái nghĩa của love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của love.
Trái nghĩa của wish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wish.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock